lê chiêu tông en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 黎昭宗
- lê chiêu thống: 昭统帝...
- ngô văn chiêu: 吴文昭...
- lý chiêu hoàng: 李昭皇...
- lê anh tông: 黎英宗...
- lê gia tông: 黎嘉宗...
- lê hy tông: 黎熙宗...
- lê trang tông: 黎庄宗...
- lê Ý tông: 黎懿宗...
- lê ngọa triều: 黎龙铤...
- lê chân tông: 黎真宗...
- lê công vinh: 黎公荣...
- lê dụ tông: 黎裕宗...
- lê hiến tông: 黎宪宗...
- lê hiển tông: 黎显宗...
- lê huyền tông: 黎玄宗...